Loading data. Please wait
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 2: Security framework
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 1: Systems overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 3: Application independent card requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; basic reference model (ISO 7498, 1st edition 1984 and its ADD 1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27498 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 2: Mechanisms using symmetric encipherment algorithms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9798-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for IC cards and terminals for telecommunications use; part 2: security framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 726-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 2: Security framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 2: Security framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 2: Security framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 726-2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for IC cards and terminals for telecommunications use; part 2: security framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 726-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |