Loading data. Please wait
EN 437/A2Test gases - Test pressures - Appliance categories; Amendment A2
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-10-00
| Test gases; test pressures; appliance categories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test gases - Test pressures - Appliance categories; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437/prA2 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test gases - Test pressures - Appliance categories; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437/A2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test gases - Test pressures - Appliance categories; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437/prA2 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |