Loading data. Please wait
Hot-rolled taper flange I sections - Tolerances on shape and dimensions; German version EN 10024:1995
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-05-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Narrow Flange I-Beams, I Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1025-1 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled taper flange I sections - Tolerances on shape and dimensions; German version EN 10024:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10024 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Narrow Flange I-Beams, I Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1025-1 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot Rolled I-Beams; Narrow Flange I-Beams, I Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1025-1 |
Ngày phát hành | 1959-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |