Loading data. Please wait
Schedule of weights of building materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 648:1964 |
Ngày phát hành | 1964-12-31 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal scaffolding. Tubes. Specification for steel tube | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1139-1.1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. General requirements and sample preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-02-28 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Classification tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-2:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Chemical and electro-chemical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-3:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Compaction-related tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-4:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Compressibility, permeability and durability tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-5:1990 |
Ngày phát hành | 1990-04-30 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Consolidation and permeability tests in hydraulic cells and with pore pressure measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-6:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Shear strength tests (total stress) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-7:1990 |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Shear strength tests (effective stress) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-8:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for test for soils for civil engineering purposes. In-situ tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1377-9:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Specification for compression testing machines for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-115:1986 |
Ngày phát hành | 1986-01-31 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Method for determination of compressive strength of concrete cubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-116:1983 |
Ngày phát hành | 1983-01-31 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Method for determination of flexural strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-118:1983 |
Ngày phát hành | 1983-01-31 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Method for determination of compressive strength using portions of beams broken in flexure (equivalent cube method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-119:1983 |
Ngày phát hành | 1983-01-31 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the use of high strength friction grip bolts in structural steelwork. Metric series. General grade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4604-1:1970 |
Ngày phát hành | 1970-06-30 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the use of high strength friction grip bolts in structural steelwork. Metric series. Higher grade (parallel shank) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4604-2:1970 |
Ngày phát hành | 1970-08-28 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled structural steel sections. Specification for hot-finished hollow sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4848-2:1991 |
Ngày phát hành | 1991-01-31 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for arc welding of carbon and carbon manganese steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5135:1984 |
Ngày phát hành | 1984-01-31 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for falsework equipment. Floor centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5507-1:1977 |
Ngày phát hành | 1977-08-31 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for falsework equipment. Props | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5507-3:1982 |
Ngày phát hành | 1982-02-26 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for access and working scaffolds and special scaffold structures in steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5973:1993 |
Ngày phát hành | 1993-09-15 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-1:1985 |
Ngày phát hành | 1985-08-30 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Code of practice for special circumstances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-2:1985 |
Ngày phát hành | 1985-08-30 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Design charts for singly reinforced beams, doubly reinforced beams and rectangular columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-3:1985 |
Ngày phát hành | 1985-12-31 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of aluminium. Code of practice for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8118-1:1991 |
Ngày phát hành | 1992-03-31 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of aluminium. Specification for materials, workmanship and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8118-2:1991 |
Ngày phát hành | 1992-03-31 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of basic data for the design of buildings. Loading. Wind loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CP 3:Chapter V-2:1972 |
Ngày phát hành | 1972-09-15 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for falsework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5975:1982 |
Ngày phát hành | 1982-03-31 |
Mục phân loại | 91.090. Kết cấu bên ngoài 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |