Loading data. Please wait

BS 5975:1996

Code of practice for falsework

Số trang: 150
Ngày phát hành: 1996-03-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5975:1996
Tên tiêu chuẩn
Code of practice for falsework
Ngày phát hành
1996-03-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 648:1964
Schedule of weights of building materials
Số hiệu tiêu chuẩn BS 648:1964
Ngày phát hành 1964-12-31
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1139-1.1:1990
Metal scaffolding. Tubes. Specification for steel tube
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1139-1.1:1990
Ngày phát hành 1990-10-31
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1377-1:1990
Methods of test for soils for civil engineering purposes. General requirements and sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1377-1:1990
Ngày phát hành 1990-02-28
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1377-2:1990
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Classification tests
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1377-2:1990
Ngày phát hành 1990-08-31
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1377-3:1990
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Chemical and electro-chemical tests
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1377-3:1990
Ngày phát hành 1990-08-31
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1377-4:1990
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Compaction-related tests
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1377-4:1990
Ngày phát hành 1990-08-31
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1377-5:1990
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Compressibility, permeability and durability tests
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1377-5:1990
Ngày phát hành 1990-04-30
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1377-6:1990
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Consolidation and permeability tests in hydraulic cells and with pore pressure measurement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1377-6:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1377-7:1990
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Shear strength tests (total stress)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1377-7:1990
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1377-8:1990
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Shear strength tests (effective stress)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1377-8:1990
Ngày phát hành 1990-10-31
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1377-9:1990
Methods for test for soils for civil engineering purposes. In-situ tests
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1377-9:1990
Ngày phát hành 1990-08-31
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-115:1986
Testing concrete. Specification for compression testing machines for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-115:1986
Ngày phát hành 1986-01-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-116:1983
Testing concrete. Method for determination of compressive strength of concrete cubes
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-116:1983
Ngày phát hành 1983-01-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-118:1983
Testing concrete. Method for determination of flexural strength
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-118:1983
Ngày phát hành 1983-01-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-119:1983
Testing concrete. Method for determination of compressive strength using portions of beams broken in flexure (equivalent cube method)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-119:1983
Ngày phát hành 1983-01-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4604-1:1970
Specification for the use of high strength friction grip bolts in structural steelwork. Metric series. General grade
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4604-1:1970
Ngày phát hành 1970-06-30
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4604-2:1970
Specification for the use of high strength friction grip bolts in structural steelwork. Metric series. Higher grade (parallel shank)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4604-2:1970
Ngày phát hành 1970-08-28
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4848-2:1991
Hot-rolled structural steel sections. Specification for hot-finished hollow sections
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4848-2:1991
Ngày phát hành 1991-01-31
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5135:1984
Specification for arc welding of carbon and carbon manganese steels
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5135:1984
Ngày phát hành 1984-01-31
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5507-1:1977
Methods of test for falsework equipment. Floor centres
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5507-1:1977
Ngày phát hành 1977-08-31
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5507-3:1982
Methods of test for falsework equipment. Props
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5507-3:1982
Ngày phát hành 1982-02-26
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5973:1993
Code of practice for access and working scaffolds and special scaffold structures in steel
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5973:1993
Ngày phát hành 1993-09-15
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-1:1985
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-1:1985
Ngày phát hành 1985-08-30
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-2:1985
Structural use of concrete. Code of practice for special circumstances
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-2:1985
Ngày phát hành 1985-08-30
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-3:1985
Structural use of concrete. Design charts for singly reinforced beams, doubly reinforced beams and rectangular columns
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-3:1985
Ngày phát hành 1985-12-31
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8118-1:1991
Structural use of aluminium. Code of practice for design
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8118-1:1991
Ngày phát hành 1992-03-31
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8118-2:1991
Structural use of aluminium. Specification for materials, workmanship and protection
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8118-2:1991
Ngày phát hành 1992-03-31
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CP 3:Chapter V-2:1972
Code of basic data for the design of buildings. Loading. Wind loads
Số hiệu tiêu chuẩn CP 3:Chapter V-2:1972
Ngày phát hành 1972-09-15
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1139-2.1:1991 * BS 8004:1986 * DD ENV 89:1993 * BS EN 10113-2:1993 * IS 4651:Part III
Thay thế cho
BS 5975:1982
Code of practice for falsework
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5975:1982
Ngày phát hành 1982-03-31
Mục phân loại 91.090. Kết cấu bên ngoài
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Falsework * Design * Building sites * Legislation * Erecting (construction operation) * Maintenance * Loading * Foundations * Site investigations * Temporary structures * Supports * Visual inspection (testing) * Structural steels * Steels * Mechanical properties of materials * Structural timber * Softwoods * Hardwoods * Strength of materials * Concretes * Structural members * Brickwork * Blocks (building) * Scaffolding components * Struts * Props * Factor of safety * Girders * Traffic * Wind loading * Climatic loading * Soil testing * Soils * Field testing * Ground-water drainage * Structural systems * Structural design * Stress analysis * Stability * Independent scaffolds * Mobile scaffolds * Dimensions * Bending stress * Modulus of elasticity * Axial stress * Bailey bridges * Structural members * Fatigue * Beams * Density * Mass * Booms (gymnastic equipment) * Cultivation * Pads * Tightness * Shops * Deposit * Shaping * Ground * Stress * Nursing * Edition * Freedom from holes * Bodies * Backing * Presentations * Points of support * Bases * Bottom * Impermeability * Underlays * Floors * Charging * Module * Conditions
Số trang
150