Loading data. Please wait
CEN/TS 15280Evaluation of a.c. corrosion likelihood of buried pipelines - Application to cathodically protected pipelines
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2006-03-00
| Cathodic protection of buried or immersed metallic structures - General principles and application for pipelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12954 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cathodic protection measurement techniques | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13509 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation of a.c. corrosion likelihood of buried pipelines - Application to cathodically protected pipelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 15280 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation of a.c. corrosion likelihood of buried pipelines applicable to cathodically protected pipelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15280 |
| Ngày phát hành | 2013-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation of a.c. corrosion likelihood of buried pipelines applicable to cathodically protected pipelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15280 |
| Ngày phát hành | 2013-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation of a.c. corrosion likelihood of buried pipelines - Application to cathodically protected pipelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15280 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Evaluation of a.c. corrosion likelihood of buried pipelines - Application to cathodically protected pipelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 15280 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |