Loading data. Please wait
Anodizing of aluminium and its alloys - Terms and definitions
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2013-08-00
Anodizing of aluminium and its alloys; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7583 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anodizing of aluminium and its alloys - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7583 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anodizing of aluminium and its alloys; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7583 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |