Loading data. Please wait

prEN 13277-4

Protective equipment for martial arts - Part 4: Additional requirements and test methods for head protectors

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13277-4
Tên tiêu chuẩn
Protective equipment for martial arts - Part 4: Additional requirements and test methods for head protectors
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13277-4 (1999-09), IDT * 99/564308 DC (1999-07-27), IDT * S72-419, IDT * OENORM EN 13277-4 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 960 (1994-12)
Headforms for use in the testing of protective helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 960
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13277-1 (1998-06)
Protective equipment for martial arts - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13277-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13277-4 (2001-06)
Protective equipment for martial arts - Part 4: Additional requirements and test methods for head protectors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13277-4
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13277-4 (2001-10)
Protective equipment for martial arts - Part 4: Additional requirements and test methods for head protectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13277-4
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13277-4 (2001-06)
Protective equipment for martial arts - Part 4: Additional requirements and test methods for head protectors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13277-4
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13277-4 (1999-07)
Protective equipment for martial arts - Part 4: Additional requirements and test methods for head protectors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13277-4
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Anthropometric characteristics * Classification * Clothing * Colour fastness * Combative sports equipment * Damping * Enterprises * Ergonomics * Field of vision * Fixings * Functional capability * Impact * Information * Marking * Martial arts * Materials testing * Personnel protective equipment * Product information * Product specification * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Range of protection * Safety * Safety requirements * Scalp protectors * Shock absorbing * Size * Specification (approval) * Sports * Sports clothing * Testing * Transition loss * Impulses * Operatability * Shock * Headgear
Số trang
12