Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18050 |
| Ngày phát hành | 1955-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Door frames - Steel door frames - Part 3: Special door frames for rebated and unrebated door leaves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18111-3 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Doors; wall openings for doors with dimensions in accordance with DIN 4172 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18100 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18100 |
| Ngày phát hành | 1955-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Doors; wall openings for doors with dimensions in accordance with DIN 4172 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18100 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |