Loading data. Please wait
Textiles - Determination of commercial mass - Part 2: Determination of commercial mass and commercial linear density
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2003-06-00
Textiles - Determination of commercial mass - Part 1: Determination of dry mass by dessication in hot air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53800-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Yarn from packages - Determination of linear density (mass per unit length) by the skein method (ISO 2060:1994); German version EN ISO 2060:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2060 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment; part 1: metrological confirmation system for measuring equipment; identical with ISO 10012-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the commercial weight and commercial linear density (commercial number) of worsted yarn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53823 |
Ngày phát hành | 1961-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the commercial weight and commercial linear density (commercial number) of cotton yarn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53824 |
Ngày phát hành | 1969-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of commercial weight and commercial linear density (commercial number) of bast fibre yarns and hard fibre yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53825 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of commercial weight of bast fibres and hard fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53826 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of commercial mass - Part 2: Determination of commercial mass and commercial linear density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53800-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the commercial weight and commercial linear density (commercial number) of worsted yarn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53823 |
Ngày phát hành | 1961-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the commercial weight and commercial linear density (commercial number) of cotton yarn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53824 |
Ngày phát hành | 1969-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of commercial weight and commercial linear density (commercial number) of bast fibre yarns and hard fibre yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53825 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of commercial weight of bast fibres and hard fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53826 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 59.060.10. Xơ tự nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |