Loading data. Please wait
Non-destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welds in steel; calibration block no. 2 for ultrasonic examination of welds (ISO 7963:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27963 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1714 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of welds - Ultrasonic testing - Techniques, testing levels, and assessment (ISO 17640:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17640 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1714 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1714 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1714 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |