Loading data. Please wait
Control technology - Protective tubes and extension tubes for liquid-in-glass thermometers, dial thermometers, thermocouples and resistance thermometers - Dimensions, materials, testing
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2000-03-00
Pipe threads, general purpose (inch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screwed-in ends and protecting tubes for glass thermometers, for industrial purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16179 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical temperature measuring instruments; survey of straight thermocouple- and resistance thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43770 |
Ngày phát hành | 1964-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control technology - Protective tubes and extension tubes for liquid-in-glass thermometers, dial thermometers, thermocouples and resistance thermometers - Dimensions, materials, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43772 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screwed-in ends and protecting tubes for glass thermometers, for industrial purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16179 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical temperature measuring instruments; metal protecting tubes for thermocouple- and resistance-thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43763 |
Ngày phát hành | 1964-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical temperature measuring instruments; survey of straight thermocouple- and resistance thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43770 |
Ngày phát hành | 1964-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |