Loading data. Please wait
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface method; printing and paper processing machines
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1989-09-00
Body dimensions of people; terms and definitions, measuring procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33402-1 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; Airborne noise measurement, enveloping surface method; Test report (test record) form for enveloping surface method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; Explanatory notes on noise emission parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise measurement, enveloping surface method; printing and paper converting machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-27 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise measurement methods for printing, paper converting, paper making machines and auxiliary equipment - Accuracy categories 2 and 3; German version EN 13023:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13023 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise measurement methods for printing, paper converting, paper making machines and auxiliary equipment - Accuracy grades 2 and 3; German version EN 13023:2003+A1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13023 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface method; printing and paper processing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-27 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise measurement, enveloping surface method; printing and paper converting machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-27 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise measurement methods for printing, paper converting, paper making machines and auxiliary equipment - Accuracy categories 2 and 3; German version EN 13023:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13023 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 37.100.10. Thiết bị sao chụp 85.100. Thiết bị cho công nghiệp giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |