Loading data. Please wait

FprEN ISO 15874-1

Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO/FDIS 15874-1:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 15874-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO/FDIS 15874-1:2012)
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 15874-1 (2012-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 15874-1 (2010-07)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO/DIS 15874-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15874-1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15874-1 (2013-02)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15874-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15874-1 (2013-02)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15874-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15874-1 (2012-08)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO/FDIS 15874-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15874-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15874-1 (2010-07)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO/DIS 15874-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15874-1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Buildings * Classification * Cold water * Cold water conduit * Definitions * Heated systems * Heating equipment * Hot water * Hot-water central heating * House installations * Installations * Materials * Operating conditions * PB * PE-X * Pipe fittings * Pipeline installations * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastic tubes * Plastics * Polyester resins * Polyethylene * Polypropylene * Polyvinyl chloride * Potable water * PP * PVC-C * Service installations in buildings * Service water * Specification (approval) * Testing * Thermal environment systems * Warm water * Water * Water pipelines * Water practice * Water supply * Water supply installations * Drinking water * Implementation * Use
Số trang
3