Loading data. Please wait
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings - Amendment 1 (ISO 15874-3:2003/DAM 1:2006)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2006-07-00
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings - Amendment 1 (ISO 15874-3:2003/FDAM 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-3/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings (ISO 15874-3:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-3 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings (ISO/FDIS 15874-3:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 15874-3 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings (ISO/DIS 15874-3:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15874-3 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings - Amendment 1 (ISO 15874-3:2003/FDAM 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-3/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings - Amendment 1 (ISO 15874-3:2003/DAM 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15874-3/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |