Loading data. Please wait
| Programming Languages - C - Amendment 1: C Integrity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ISO/IEC 9899 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Languages - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ISO 9899 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Programming language - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 9899 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Language C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 9899 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Languages - C - Amendment 1: C Integrity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ISO/IEC 9899 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Languages - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ISO 9899 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Programming language - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 9899 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |