Loading data. Please wait

ISO/DIS 4628-10

Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of intensity, quantity and size of common types of defect - Part 10: Assessment of filiform corrosion

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 4628-10
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of intensity, quantity and size of common types of defect - Part 10: Assessment of filiform corrosion
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13961-10 (2000-11), IDT * prEN 13961-10 (2000-07), IDT * T30-140-10PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4623-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 4628-10 (2003-04)
Paints and varnishes - Évaluation of degradation of coatings - Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 10: Assessment of filiform corrosion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4628-10
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4628-10 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 10: Assessment of degree of filiform corrosion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-10
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4628-10 (2003-04)
Paints and varnishes - Évaluation of degradation of coatings - Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 10: Assessment of filiform corrosion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4628-10
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4628-10 (2000-05)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of intensity, quantity and size of common types of defect - Part 10: Assessment of filiform corrosion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4628-10
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Corrosion * Defects * Definitions * Determination * Dimensions * Evaluations * Filiform corrosion * Length * Methods * Paints * Surface defects * Testing * Tests * Threads * Varnishes * Procedures * Thread (textiles) * Threads (surgical) * Processes
Mục phân loại
Số trang
8