Loading data. Please wait

prEN 15322

Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
This document provides a framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders which are suitable for the use in the construction and maintenance of roads, airfields and other paved areas. This document applies to un-modified and polymer modified bituminous cut-back and fluxed materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 15322
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15322 (2011-10), IDT * 11/30250572 DC (2011-10-11), IDT * T65-002PR, IDT * OENORM EN 15322 (2011-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 15322 (2012-12)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15322
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15322 (2013-05)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15322
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15322 (2012-12)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15322
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15322 (2011-10)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15322
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous products * CE marking * Circulation and space systems (buildings) * Classification * Cohesion * Conformity * Conformity assessment * Consistency * Construction * Cut-back bitumens * Definitions * Fitness for purpose * Flux oil * Fluxed bitumens * Fluxes * Functional properties * Initial verification * Inspection * Laboratory testing * Laboratory tests * Materials testing * Petroleum products * Production control * Qualification tests * Quality assurance * Residue tests * Road construction * Sectional specification * Sedimentation response * Specification * Specification (approval) * Stabilization * Testing * Viscosity
Số trang
39