Loading data. Please wait
Tracheostomy tubes; part 3: paediatric tracheostomy tubes
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1994-02-00
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment; Conical connectors; Part 1 : Cones and sockets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tracheal tubes; Part 5 : Requirements and methods of test for cuffs and tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5361-5 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tracheostomy tubes - Part 2: basic requirements for tubes for adults | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5366-2 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 3: Paediatric tracheostomy tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5366-3 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 3: Paediatric tracheostomy tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5366-3 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tracheostomy tubes; part 3: paediatric tracheostomy tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5366-3 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |