Loading data. Please wait
Flexible cables for lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50214 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat polyvinylchloride sheathed lift cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 359 S2 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables; guide to the dimensional limits of circular conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 383 S2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A2 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A3 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A4 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A5 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A6 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A6 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A5 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A4 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A3 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A2 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2/A1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for cable designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 361 S3 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |