Loading data. Please wait

SN HD 361 S3

System for cable designation

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN HD 361 S3
Tên tiêu chuẩn
System for cable designation
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
HD 361 S3 (1999-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50214 (1997-02)
Flexible cables for lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50214
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 359 S2 (1990-07)
Flat polyvinylchloride sheathed lift cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 359 S2
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 383 S2 (1986)
Conductors of insulated cables; guide to the dimensional limits of circular conductors
Số hiệu tiêu chuẩn HD 383 S2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.6
Thay thế cho
SN HD 361 S2 (1986)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A1 (1988)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A2 (1990)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A2
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A3 (1990)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A3
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A4 (1991)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A4
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A5 (1992)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A5
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A6 (1993)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A6
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN HD 361 S2/A6 (1993)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A6
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A5 (1992)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A5
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A4 (1991)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A4
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A3 (1990)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A3
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A2 (1990)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A2
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2/A1 (1988)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2/A1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S2 (1986)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 361 S3 (1999-01)
System for cable designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 361 S3
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electric cables * Electrical cords * Insulated cables * Insulated conductors * Marking * Symbols * Type designation
Mục phân loại
Số trang
10