Loading data. Please wait
ASTM F 1137Standard Specification for Phosphate/Oil and Phosphate/Organic Corrosion Protective Coatings for Fasteners
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2000-00-00
| Standard Specification for Phosphate/Oil and Phosphate/Organic Corrosion Protective Coatings for Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1137 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Phosphate/Oil Corrosion Protective Coatings for Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1137 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Phosphate/Oil Corrosion Protective Coatings for Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1137 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Phosphate/Oil and Phosphate/Organic Corrosion Protective Coatings for Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1137 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Phosphate/Oil and Phosphate/Organic Corrosion Protective Coatings for Fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1137 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |