Loading data. Please wait
Radio Equipment and Systems (RES) - Common air interface to be used for the interworking between cordless telephone apparatus in the frequency band 864,1 MHz to 868,1 MHz, including public access services
Số trang: 263
Ngày phát hành: 1994-11-00
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA-422-A |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300085 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio equipment and systems; land mobile service; technical characteristics and test conditions for radio equipment with an internal or external RF connector intended primarily for analogue speech | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300086 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio equipment and systems (RES); common air interface specification to be used for the interworking between cordless telephone apparatus in the frequency band 864,1 MHz to 868,1 MHz, including public access services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300131 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Common air interface to be used for the interworking between cordless telephone apparatus in the frequency band 864,1 MHz to 868,1 MHz, including public access services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300131 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.10. Đài phát thanh trên mặt đất (TETRA) 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio equipment and systems (RES); common air interface specification to be used for the interworking between cordless telephone apparatus in the frequency band 864,1 MHz to 868,1 MHz, including public access services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300131 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |