Loading data. Please wait

I-ETS 300131

Radio Equipment and Systems (RES) - Common air interface to be used for the interworking between cordless telephone apparatus in the frequency band 864,1 MHz to 868,1 MHz, including public access services

Số trang: 263
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
As contained in I-ETS 300131, with enhancements specified in the references below.
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300131
Tên tiêu chuẩn
Radio Equipment and Systems (RES) - Common air interface to be used for the interworking between cordless telephone apparatus in the frequency band 864,1 MHz to 868,1 MHz, including public access services
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300131 (1995-04), IDT * SN I-ETS 300131 (1994-11), IDT * OENORM ETS 300131 (1995-03-01), IDT * PN-I-ETS 300131 (2005-08-15), IDT * SS-I-ETS 300131 (1994-12-09), IDT * I-ETS 300131:1994 en (1994-11-01), IDT * STN P I-ETS 300 131 (1995-12-01), IDT * CSN P I-ETS 300 131 (1996-01-01), IDT * SANS 300131:2006 (2006-12-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EIA-422-A (1978-12)
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EIA-422-A
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300085 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300085
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300086 (1991-01)
Radio equipment and systems; land mobile service; technical characteristics and test conditions for radio equipment with an internal or external RF connector intended primarily for analogue speech
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300086
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300001 * EN 41003 (1991-05) * ISO 2022 (1986-05) * ITU-T G.113 (1988) * ITU-T G.122 (1988) * ITU-T G.132 (1988-11) * ITU-T G.223 (1988-11) * CCITT G.711 (1972) * ITU-T G.714 (1988-11) * ITU-T G.721 (1988-11) * ITU-T G.823 (1988) * ITU-T O.132 (1988-11) * ITU-T P.51 (1993-03) * ITU-T P.57 (1993-03) * ITU-T P.64 (1993-03) * ITU-T P.76 (1988-11) * ITU-T P.79 (1988) * ITU-T Q.921 (1988) * ITU-T Q.931 (1988) * CCITT T.50 (1984) * CCITT V Reihe (1981) * ITU-T V.24 (1988) * ITU-T X.25 (1988)
Thay thế cho
I-ETS 300131 (1992-04)
Radio equipment and systems (RES); common air interface specification to be used for the interworking between cordless telephone apparatus in the frequency band 864,1 MHz to 868,1 MHz, including public access services
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300131
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300131 (1994-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
I-ETS 300131 (1994-11)
Radio Equipment and Systems (RES) - Common air interface to be used for the interworking between cordless telephone apparatus in the frequency band 864,1 MHz to 868,1 MHz, including public access services
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300131
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.10. Đài phát thanh trên mặt đất (TETRA)
33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300131 (1992-04)
Radio equipment and systems (RES); common air interface specification to be used for the interworking between cordless telephone apparatus in the frequency band 864,1 MHz to 868,1 MHz, including public access services
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300131
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300131 (1994-06) * prI-ETS 300131 (1993-06) * prI-ETS 300131 (1991-09) * prI-ETS 300131 (1990-11)
Từ khóa
Air interfaces * Communication networks * Cordless * DECT * Definitions * Digital * Digital enhanced cordless telecommunications * ETSI * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile communication systems * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio networks * Radio systems * Radiotelephones * Signals * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone equipment * Telephone installations * Telephone networks * Telephone services * Telephone sets * Telephone technics * Telephones * Telephony * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
263