Loading data. Please wait

EN ISO 3549

Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods (ISO 3549:1995)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3549
Tên tiêu chuẩn
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods (ISO 3549:1995)
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3549 (2002-12), IDT * BS EN ISO 3549 (1996-05-15), IDT * NF T31-014 (2003-02-01), IDT * ISO 3549 (1995-11), IDT * SN EN ISO 3549 (2002-09), IDT * OENORM EN ISO 3549 (2003-01-01), IDT * PN-EN ISO 3549 (2004-05-04), IDT * SS-EN ISO 3549 (2002-11-01), IDT * UNE-EN ISO 3549 (2003-05-30), IDT * TS 10622 EN ISO 3549 (2006-03-30), IDT * UNI EN ISO 3549:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN ISO 3549 (2003-08-01), IDT * CSN EN ISO 3549 (2003-01-01), IDT * DS/EN ISO 3549 (2003-02-11), IDT * NEN-EN-ISO 3549:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN ISO 3549:en (2003-03-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-1 (1986-06)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06) * ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
prEN ISO 3549 (2002-04)
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods (ISO 3549:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3549
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3549 (2002-09)
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods (ISO 3549:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3549
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3549 (2002-04)
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods (ISO 3549:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3549
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Carbon black * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Coating materials * Definitions * Determination of content * Dust * Grain size * Paints * Pigments * Protective coatings * Screening (sizing) * Specification (approval) * Specifications * Testing * Zinc * Zinc dust * Zinc dust pigments
Mục phân loại
Số trang
22