Loading data. Please wait
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods (ISO 3549:1995)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-09-00
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods (ISO 3549:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3549 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods (ISO 3549:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3549 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods (ISO 3549:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3549 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |