Loading data. Please wait

SN EN 934-3*SIA 262.153

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 934-3*SIA 262.153
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 934-3 (2009-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 934-3*SIA 262.153 (2003-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-3*SIA 262.153
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 934-3+A1*SIA 262.153+A1 (2012)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-3+A1*SIA 262.153+A1
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 934-3*SIA 262.153 (2003-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-3*SIA 262.153
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-3*SIA 262.153 (2009)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-3*SIA 262.153
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 934-3+A1*SIA 262.153+A1 (2012)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar - Definitions, requirements, conformity and marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 934-3+A1*SIA 262.153+A1
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Air-entraining admixtures * CE marking * Cement bonded * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Condensers * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Grouting mortar * Letterings * Liquid * Marking * Masonry mortars * Mortars * Plasticizing admixtures * Powdery * Production control * Properties * Quality control * Quality surveillance * Retarding concrete admixtures * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Surveillance (approval)
Số trang
16