Loading data. Please wait

IEC 60984 AMD 1*CEI 60984 AMD 1

Sleeves of insulating material for live working; Amendment 1

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60984 AMD 1*CEI 60984 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Sleeves of insulating material for live working; Amendment 1
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60984/A1 (2003-09), IDT * BS EN 60984 (1993-04-15), MOD * EN 60984/A1 (2002-07), IDT * NF C18-404/A1 (2003-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60984/A1 (2003-11-01), IDT * PN-EN 60984/A1 (2004-03-04), IDT * UNE-EN 60984/A1 (2003-01-17), IDT * TS EN 60984/A1 (2006-04-06), IDT * CSN EN 60984 (1996-02-01), IDT * DS/EN 60984/A1 (2003-08-11), IDT * NEN-EN-IEC 60984:1994/A1:2002 en;fr (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60984*CEI 60984 (1990-02)
Sleeves of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60984*CEI 60984
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417 Reihe
Thay thế cho
IEC 78/438/FDIS (2002-02)
Thay thế bằng
IEC 60984*CEI 60984 (2014-07)
Live working - Electrical insulating sleeves
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60984*CEI 60984
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60984*CEI 60984 (2014-07)
Live working - Electrical insulating sleeves
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60984*CEI 60984
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60984 AMD 1*CEI 60984 AMD 1 (2002-05)
Sleeves of insulating material for live working; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60984 AMD 1*CEI 60984 AMD 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/438/FDIS (2002-02) * IEC 78/377/CDV (2001-02)
Từ khóa
Accident prevention * Contact safety devices * Definitions * Dimensions * Elastomers * Electric contact protection * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Electrical insulation devices * Electrical safety * Electrical testing * Equipment * Ergonomics * Inscription * Inspection * Instructions for use * Insulating coverings * Insulating materials * Insulations * Live working * Marking * Materials * Occupational safety * Personnel protective equipment * Protection against electric shocks * Protective clothing * Safety engineering * Safety measures * Shape * Sleeves (clothing) * Specification (approval) * Testing * Thermal testing * Voltage protection * Workplace safety
Số trang
3