Loading data. Please wait

CISPR/A/590/CDV*CISPR 16-2-3 AMD 3*CISPR-PN 16-2-3/A3/f2

Measurements in absorber-lined shielded enclosures - Uniform measurement arrangement for radiated emission and immunity testing

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/590/CDV*CISPR 16-2-3 AMD 3*CISPR-PN 16-2-3/A3/f2
Tên tiêu chuẩn
Measurements in absorber-lined shielded enclosures - Uniform measurement arrangement for radiated emission and immunity testing
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55016-2-3/prA3 (2005-05), IDT * PR NF C91-016-2-3/A3, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-3/A3 (2005-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/A/657/FDIS*CISPR 16-2-3*CISPR-PN A/16-2-3 (2006-03)
CISPR 16-2-3, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/657/FDIS*CISPR 16-2-3*CISPR-PN A/16-2-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-3 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/590/CDV*CISPR 16-2-3 AMD 3*CISPR-PN 16-2-3/A3/f2 (2005-05)
Measurements in absorber-lined shielded enclosures - Uniform measurement arrangement for radiated emission and immunity testing
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/590/CDV*CISPR 16-2-3 AMD 3*CISPR-PN 16-2-3/A3/f2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/657/FDIS*CISPR 16-2-3*CISPR-PN A/16-2-3 (2006-03)
CISPR 16-2-3, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/657/FDIS*CISPR 16-2-3*CISPR-PN A/16-2-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Emission of radiation * Immunity * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang