Loading data. Please wait
Clothing for protection against heat and flame; method of test for limited flame spread
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-08-00
Textiles; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 139 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; Burning behaviour; Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6941 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing; protection against heat and flame; method of test for limited flame spread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 532 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against heat and flame - Method of test for limited flame spread (ISO 15025:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15025 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against heat and flame - Test method for limited flame spread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 532 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing; protection against heat and flame; method of test for limited flame spread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 532 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clothing for protection against heat and flame; method of test for limited flame spread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 532 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |