Loading data. Please wait

prEN 1330-9

Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
This European standard is concerned only with terms used specifically in acoustic emission testing (AT) and these fall into four parts: - Terms relating to the physical phenomenon; - Terms relating to the detection of the acoustic emission; - Terms relating to the measured acoustic emission signal(s); - Terms relating to acoustic emission applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1330-9
Tên tiêu chuẩn
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1330-9 (2007-11)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-9
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1330-9 (2009-05)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-9
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1330-9 (2009-05)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-9
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-9 (2009-01)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-9
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-9 (2007-11)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-9
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Definitions * Determination * Emission * Materials testing * Multilingual * Non-destructive * Non-destructive testing * Sound propagation * Terminology * Testing * Vocabulary
Số trang
26