Loading data. Please wait

EN 1906

Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies test methods and requirements for spindle and fastening elements, operating torques, permissible free play and safety, free angular movement and misalignment, durability, static strength and corrosion resistance for sprung and unsprung lever handles, knobs for doors, push pads and similar devices in combination with backplates or roses operating latches. This European Standard is applicable only to lever handles and knobs that operate a latch or a lock and other devices. It specifies four categories of use according to frequency and other conditions of use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1906
Tên tiêu chuẩn
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P26-313*NF EN 1906 (2012-07-01), IDT
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P26-313*NF EN 1906
Ngày phát hành 2012-07-01
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1906 (2012-07), IDT * DIN EN 1906 (2012-12), IDT * BS EN 1906 (2012-08-31), IDT * SN EN 1906 (2012), IDT * OENORM EN 1906 (2012-06-15), IDT * OENORM EN 1906 (2012-12-01), IDT * PN-EN 1906 (2012-08-01), IDT * SS-EN 1906 (2012-05-04), IDT * UNE-EN 1906 (2015-04-01), IDT * TS EN 1906 (2013-04-10), IDT * UNI EN 1906:2012 (2012-06-26), IDT * STN EN 1906 (2012-11-01), IDT * CSN EN 1906 (2012-10-01), IDT * DS/EN 1906 (2012-08-24), IDT * NEN-EN 1906:2012 en (2012-05-01), IDT * SFS-EN 1906:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 314-2 (1993-02)
Plywood; bonding quality; part 2: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1154 (1996-11)
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1154
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1154/A1 (2002-12)
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1154/A1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-1 (2008-10)
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance tests for doors, shutters and openable windows
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-3 (2004-10)
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1670 (2007-03)
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1670
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12209 (2003-12)
Building hardware - Locks and latches; Mechanically operated locks, latches and locking plates - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12209
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10899 (1996-12)
High-speed steel two-flute twist drills - Technical specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10899
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 636 (2003-07)
Thay thế cho
EN 1906 (2010-04)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1906
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1906 (2011-09)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1906
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 1906 (2011-09)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1906
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1906 (2010-04)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1906
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1906 (2009-09)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1906
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1906 (2007-11)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1906
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1906 (2002-02)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1906
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1906 (2001-06)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1906
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1906 (1995-04)
Building hardware - Lever handles and knobs - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1906
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1906 (2012-05)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1906
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Clearances * Construction * Corrosion resistance * Definitions * Dimensions * Door handles * Door locks * Doors * Durability * Hardware * Ironmongery (buildings) * Latch pins * Locking and locating devices * Marking * Materials * Operating torque * Operating torques * Operation * Permanent performance capability * Safety * Safety requirements * Security plates * Small iron-work * Sneck mountings * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Testing devices * Activities * Fittings * Checking equipment * Condensation * Actuations * Games
Số trang
52