Loading data. Please wait
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2012-05-00
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P26-313*NF EN 1906 |
Ngày phát hành | 2012-07-01 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; bonding quality; part 2: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 314-2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1154 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1154/A1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance tests for doors, shutters and openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1670 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Locks and latches; Mechanically operated locks, latches and locking plates - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12209 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-speed steel two-flute twist drills - Technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10899 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1906 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1906 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1906 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1906 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1906 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1906 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1906 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1906 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knobs - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1906 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1906 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |