Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12180-2:2003)
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2007-12-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12180-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17450-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators (ISO 12180-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12180-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators (ISO 12180-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12180-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12180-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 12180-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |