Loading data. Please wait

ISO 1081

Drives using V-belts and grooved pulleys; Terminology Bilingual edition

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1980-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1081
Tên tiêu chuẩn
Drives using V-belts and grooved pulleys; Terminology Bilingual edition
Ngày phát hành
1980-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 3790 (1995-06-15), NEQ * NF T47-123 (1982-01-01), IDT * OENORM ISO 1081 (1984-08-01), IDT * OENORM M 6515 (1984-11-01), MOD * UNE 18107 (1982-04-15), IDT * GOST R ISO 1081 (1994), IDT * GOST 1284.1 (1989), IDT * GOST 1284.2 (1989), IDT * TS 5303 (1987-10-20), IDT * NBN E 24-001 (1981), IDT * SFS 3523 (1982), MOD * UNI 5264 (1985), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1081 (1995-12)
Belt drives - V-belts and V-ribbed belts, and corresponding grooved pulleys - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1081
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1081 (2013-12)
Belt drives - V-belts and V-ribbed belts, and corresponding grooved pulleys - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1081
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1081 (1995-12)
Belt drives - V-belts and V-ribbed belts, and corresponding grooved pulleys - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1081
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1081 (1980-08)
Drives using V-belts and grooved pulleys; Terminology Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1081
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Belt drives * Belts * Driving elements * Pulleys * Terminology * V-belts * Vocabulary * Grooved
Số trang
11