Loading data. Please wait

EN 12953-4

Shell boilers - Part 4: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12953-4
Tên tiêu chuẩn
Shell boilers - Part 4: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12953-4 (2002-08), IDT * BS EN 12953-4 (2002-06-14), IDT * NF E32-115-4 (2002-12-01), IDT * SN EN 12953-4 (2002-05), IDT * OENORM EN 12953-4 (2002-09-01), IDT * PN-EN 12953-4 (2004-12-15), IDT * SS-EN 12953-4 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 12953-4 (2003-03-14), IDT * TS 377-4 EN 12953-4 (2005-04-29), IDT * UNI EN 12953-4:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 12953-4 (2002-12-01), IDT * STN EN 12953-4 (2004-03-01), IDT * CSN EN 12953-4 (2003-05-01), IDT * DS/EN 12953-4 (2002-09-16), IDT * JS 10191-4 (2008-12-31), IDT * NEN-EN 12953-4:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 12953-4 (2009-09-04), IDT * SFS-EN 12953-4:en (2002-08-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12953-3 (2002-05)
Shell boilers - Part 3: Design and calculation for pressure parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-2 (2002-01) * prEN 10217-2 (2002-01) * prEN 10217-5 (2002-01) * EN 12953-1 (2002-05) * EN 12953-5 (2002-05)
Thay thế cho
prEN 12953-4 (2002-02)
Shell boilers - Part 4: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12953-4 (2002-05)
Shell boilers - Part 4: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12953-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12953-4 (2002-02)
Shell boilers - Part 4: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12953-4 (1998-07)
Shell boilers - Part 4: Workmanship and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12953-4
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Big boilers * Bottom * Calorifiers * Cylindrical shells * Design * Equipment * Flame tubes * Heat * Holdings * Hot water * Hot-water generations * Installations in need of monitoring * Kettles * Large waterspace boiler * Materials * Pipes * Pressure vessels * Pressurized components * Processing * Reversing chambers * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generators * Surveillance (approval) * Testing * Water preheaters * Welded joints * Workmanship * Ground * Soils * Floors
Số trang
44