Loading data. Please wait
Cranes - Equipment for the lifting of persons - Part 2 : elevating control stations
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2008-06-01
Cranes - Access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E52-025*NF EN 13586 |
Ngày phát hành | 2004-09-01 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1 : basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-1*NF EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3 : ferrules and ferrule-securing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-251-3*NF EN 13411-3 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4 : metal and resin socketing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-251-4*NF EN 13411-4 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |