Loading data. Please wait
Railway applications - Software for railway control and protection systems
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software (ISO 9000-3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29000-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50128 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50128 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50128 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50128 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50128 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50128 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50128 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |