Loading data. Please wait

ITU-T M.1400

Designations for international networks

Số trang: 68
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.1400
Tên tiêu chuẩn
Designations for international networks
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.171 (1988-11)
International telephone routing plan
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.171
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.702 (1988-11)
Digital hierarchy bit rates
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.702
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.60 (1988)
Maintenance terminology and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.60
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1020 (1988)
Characteristics of special quality international leased circuits with special bandwidth conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1020
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1045 (1988)
Preliminary exchange of information for the provision of international leased circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1045
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T B.13 (1988-11) * ITU-T G.113 (1988) * ITU-T G.707 (1991) * ITU-T G.708 (1991) * ITU-T G.709 (1991) * CCITT G.731 Reihe * ITU-T G.811 (1988) * ITU-T M.20 (1992-10) * ITU-T M.80 (1988-11) * ITU-T M.90 (1988-11) * ITU-T M.1012 (1988-11) * ITU-T M.1013 (1988-11) * ITU-T M.1055 (1988-11) * ITU-T M.1320 (1988-11) * ITU-T M.1510 (1992-10) * ITU-T M.2130 (1992-10) * ITU-T Q.8 (1988-11) * ITU-T Q.9 (1988-11) * ITU-T R.70 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T M.140 (1988)
Designations of international circuits, groups, group and line links, digital blocks, digital paths, data transmission systems and related information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.140
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T M.1400 (1997-04)
Designations for international networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T M.1400 (2013-03)
Designations for interconnections among operators' networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1400 (2006-07)
Designations for interconnections among operators' networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1400 (2004-01)
Designations for interconnections among operators' networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1400 (2001-10)
Designations for interconnections among operators' networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1400 (2000-02)
Designations for inter-operator networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1400 (1997-04)
Designations for international networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.140 (1988)
Designations of international circuits, groups, group and line links, digital blocks, digital paths, data transmission systems and related information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.140
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1400 (1992-10)
Designations for international networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.1400 (2015-04)
Designations for interconnections among operators' networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.1400
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication service * Designations * Information interchange * International * Maintenance * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
68