Loading data. Please wait

ISO 9974-3

Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 261 threads with elastomeric or metal-to-metal sealing - Part 3: Stud ends with metal-to-metal sealing (type B)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Specifies dimensions, performance requirements and test procedures for heavy-duty (S series), light-duty (L series) and extra-light-duty (LL series) stud ends with ISO 261 threads and metal-to-metal sealing. It also specifies the designation of these stud ends.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9974-3
Tên tiêu chuẩn
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 261 threads with elastomeric or metal-to-metal sealing - Part 3: Stud ends with metal-to-metal sealing (type B)
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 3852-1 (1992-02), IDT * DIN 3852-1 (1999-03), MOD * DIN EN ISO 9974-3 (2000-09), IDT * BS EN ISO 9974-3 (2000-08-15), IDT * GB/T 19674.3 (2005), IDT * EN ISO 9974-3 (2000-05), IDT * prEN ISO 9974-3 (1999-07), IDT * NF E48-065-3 (2000-09-01), IDT * SN EN ISO 9974-3 (2000-07), IDT * OENORM EN ISO 9974-3 (2000-09-01), IDT * OENORM EN ISO 9974-3 (1999-10-01), IDT * PN-EN ISO 9974-3 (2002-12-31), IDT * SS-EN ISO 9974-3 (2000-06-09), IDT * UNE-EN ISO 9974-3 (2001-05-22), IDT * STN EN ISO 9974-3 (2001-09-01), IDT * CSN ISO 9974-3 (1997-11-01), IDT * DS/EN ISO 9974-3 (2001-06-11), IDT * NEN-EN-ISO 9974-3:2000 en (2000-07-01), IDT * NEN-ISO 9974-3:1996 en (1996-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3448 (1992-09) * ISO 6508 (1986-11) * ISO 6803 (1994-10)
Thay thế cho
ISO/DIS 9974-3 (1994-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9974-3 (1996-04)
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 261 threads with elastomeric or metal-to-metal sealing - Part 3: Stud ends with metal-to-metal sealing (type B)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9974-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9974-3 (1994-03) * ISO/DIS 9974-3 (1989-07)
Từ khóa
Close-fit threads * Compression fittings * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Draw-off taps * Erecting (construction operation) * Fasteners * Fluid circuits * Fluid technology * Holes * Hydraulic fluid power * Maintenance * Materials * Medium-duty * Metric * Openings * Pipe connections * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipe threads * Pipes * Ports (openings) * Profile sealing rings * Screw plugs * Screwed connections * Screwed plugs * Screwing-in * Screwings * Screws (bolts) * Sealing rings * Seals * Size * Specification * Standard couplings * Storage * Tapped holes * Tenons * Threads * Tolerances (measurement) * Valves * Whitworth * Whitworth pipe threads * Bearings * Gaskets
Số trang
7