Loading data. Please wait
Climates and their technical application; methods of measuring humidity; general
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1986-01-00
Atmospheres and their technical application; Standard atmospheres over aqueous solutions; Saturated salt solutions, glycerol solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50008-1 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; controlled-atmosphere test installations; general terminology and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-11 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meteorological devices - Thermometer shelter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58656 |
Ngày phát hành | 1960-08-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; nature of the cabinet conditioned with standard atmospheres; measuring of the relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50012 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; nature of the cabinet conditioned with standard atmospheres; measuring of the relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50012 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; methods of measuring humidity; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50012-1 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |