Loading data. Please wait
Milk and milk products. Methods for determination of density
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1984-00-00
All-linen, linen and half-linen towelling and towels. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10232 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass thermometers, mercury for precision measuring. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13646 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stored up milk and cream. Acceptance rules, methods of sampling and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13928 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Milk and milk products. Methods for determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3625 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |