Loading data. Please wait

ITU-T P.800.1

Mean Opinion Score (MOS) terminology

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T P.800.1
Tên tiêu chuẩn
Mean Opinion Score (MOS) terminology
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T P.10 (1998-12)
Vocabulary of terms on telephone transmission quality and telephone sets
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.10
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T P.562 (2000-05)
Analysis and interpretation of INMD voice-service measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.562
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.100 (2001-02) * ITU-T G.107 (2003-03) * ITU-T G.113 (2001-02) * ITU-T P.800 (1996-08) * ITU-T P.830 (1996-02) * ITU-T P.833 (2001-02) * ITU-T P.834 (2002-07) * ITU-T P.862 (2001-02)
Thay thế cho
ITU-T P.82 (1988-11)
Method for evaluation of service from the standpoint of speech transmission quality
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.82
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T P.800.1 (2006-07)
Mean Opinion Score (MOS) terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.800.1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T P.82 (1988-11)
Method for evaluation of service from the standpoint of speech transmission quality
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.82
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T P.800.1 (2003-03)
Mean Opinion Score (MOS) terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.800.1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T P.800.1 (2006-07)
Mean Opinion Score (MOS) terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.800.1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Definitions * Measurement * Measuring techniques * Performance characteristics * Quality * Telecommunication * Telecommunications * Telephone systems * Transmission performance
Số trang
12