Loading data. Please wait

ISO 8754

Petroleum products - Determination of sulfur content - Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8754
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Determination of sulfur content - Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M07-053*NF EN ISO 8754 (2003-12-01), IDT
Petroleum products - Determination of sulfur content - Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-053*NF EN ISO 8754
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8754 (2003-12), IDT * BS EN ISO 8754 (2003-08-14), IDT * EN ISO 8754 (2003-07), IDT * SN EN ISO 8754 (2004-03), IDT * OENORM EN ISO 8754 (2004-01-01), IDT * PN-EN ISO 8754 (2004-10-15), IDT * PN-EN ISO 8754 (2007-10-08), IDT * SS-EN ISO 8754 (2003-08-15), IDT * UNE-EN ISO 8754 (2004-07-02), IDT * UNI EN ISO 8754:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN ISO 8754 (2004-01-01), IDT * STN EN ISO 8754 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 8754 (2004-01-01), IDT * DS/EN ISO 8754 (2004-01-14), IDT * NEN-EN-ISO 8754:2003 en (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 8754 (1992-05)
Petroleum products; determination of sulfur content; energy-dispersive X-ray fluorescence method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8754
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8754 (2003-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8754 (1992-05)
Petroleum products; determination of sulfur content; energy-dispersive X-ray fluorescence method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8754
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8754 (2003-07)
Petroleum products - Determination of sulfur content - Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8754
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8754 (2003-03) * ISO/DIS 8754 (2000-08) * ISO/DIS 8754 (1986-10)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Determination * Determination of content * Disperse systems * Energy dispersiv * Hydrocarbons * Materials testing * Petroleum products * Spectrometry * Sulphur * Sulphur content * Test equipment * X-ray fluorescence * X-ray fluorescence analysis * X-ray fluorescence spectrometry
Số trang
7