Loading data. Please wait

EN ISO 10545-9

Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock (ISO 10545-9:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10545-9
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock (ISO 10545-9:2013)
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10545-9 (2013-12), IDT * BS EN ISO 10545-9 (2013-07-31), IDT * NF P61-534-9 (2013-12-20), IDT * ISO 10545-9 (2013-07), IDT * SN EN ISO 10545-9 (2013), IDT * OENORM EN ISO 10545-9 (2013-10-01), IDT * PN-EN ISO 10545-9 (2013-12-02), IDT * SS-EN ISO 10545-9 (2013-08-09), IDT * UNE-EN ISO 10545-9 (2013-12-04), IDT * UNI EN ISO 10545-9:2014 (2014-05-15), IDT * STN EN ISO 10545-9 (2013-11-01), IDT * CSN EN ISO 10545-9 (2014-01-01), IDT * DS/EN ISO 10545-9 (2013-08-02), IDT * NEN-EN-ISO 10545-9:2013 en (2013-07-01), IDT * SFS-EN ISO 10545-9:en (2013-10-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10545-3 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN ISO 10545-9 (2013-04)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock (ISO/FDIS 10545-9:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10545-9
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-9 (1996-08)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock (ISO 10545-9:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-9
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 104 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 104
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-9 (2013-07)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock (ISO 10545-9:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-9
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 104 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 104
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10545-9 (2013-04)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock (ISO/FDIS 10545-9:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10545-9
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-9 (2011-11)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock (ISO/DIS 10545-9:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-9
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-9 (1996-08)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock (ISO 10545-9:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-9
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 104 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 104
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-9 (1995-05)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock (ISO 10545-9:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-9
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceramic tiles * Ceramics * Changes of temperature * Coefficient of extension * Construction * Determination * Elongation * Expansion tests * Expansions * Materials testing * Plates * Resistance * Temperature stability * Testing * Thermal shock endurance * Tiles * Water absorption * Panels * Boards * Planks * Sheets
Số trang
3