Loading data. Please wait

ETS 300585/A1*GSM 07.05

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05); Amendment A1

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
REASON 1: GSM 07.05 defines the length of the SC address in table 5.6 and 5.8 as being 1-13 octets long. This is not correct since the SC address length is coded as the RP-Destination address specified in GSM 04.11. These addresses can only be up to 12 octets long. CONSEQUENCES OF NON-ACCEPTANCE 1: Implementors may use too long addresses. REASON 2: At the end of chapter 3.3 it is stated that it is possible for the TE to request the MT to both store and send the SMS message. It is unclear what happens to the stored message if the transmission fails after the storing has suceeded. CONSEQUENCES OF NON-ACCEPTANCE 2: The TE does not know the message reference of this SMS message and thus has no means of pointing to it. REASON 3: Section 3.1.2.2 defines GET NEXT MESSAGE command. right after GET FIRST MESSAGE command. GET NEXT MESSAGE command may give a wrong response in a situation where a session is started with a GET MESSAGE command.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300585/A1*GSM 07.05
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05); Amendment A1
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300585/A1 (1995-09), IDT * SN ETS 300585/A1 (1995-03), IDT * OENORM ETS 300585 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300585 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300585/A1 (1995-06-30), IDT * ETS 300585:1994/A1:1995 en (1995-03-01), IDT * STN ETS 300 585/A1 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 585 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300585*GSM 07.05 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ETS 300585/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300585*GSM 07.05 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300585*GSM 07.05 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585/A1*GSM 07.05 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585/A1*GSM 07.05
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Computer terminals * Data transmission equipment * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio equipment * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
6