Loading data. Please wait

ASD prEN 9110*ASD-STAN 9061

Aerospace series - Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2012-05-01

Liên hệ
This standard includes EN ISO 9001:2008 1) quality management system requirements and specifies additional aviation maintenance industry requirements, definitions and notes as shown in bold, italic text.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 9110*ASD-STAN 9061
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations
Ngày phát hành
2012-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN 9110 (2014-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ASD prEN 9110*ASD-STAN 8158 (2009-06-30)
Aerospace series - Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 9110*ASD-STAN 8158
Ngày phát hành 2009-06-30
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 9110*ASD-STAN 9061 (2012-05-01)
Aerospace series - Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 9110*ASD-STAN 9061
Ngày phát hành 2012-05-01
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 9110*ASD-STAN 8158 (2009-06-30)
Aerospace series - Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 9110*ASD-STAN 8158
Ngày phát hành 2009-06-30
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeronautical engineering * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Aviation * Conformity * Customer satisfaction * Customers * Improvement * Maintenance * Organization * Organizations * Quality * Quality management * Quality systems * Regulations * Space technology * Space transport * Space vehicles * Cultivation * Nursing * Airborne sports
Số trang
37