Loading data. Please wait

GOST 27981.5

Copper of high purity. Methods of photometric analysis

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 27981.5
Tên tiêu chuẩn
Copper of high purity. Methods of photometric analysis
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1810 (1976-11)
Copper alloys; Determination of nickel (low contents); Dimethylglyoxime spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1810
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2543 (1973-09)
Copper and copper alloys; Determination of manganese; Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2543
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3220 (1975-07)
Copper and copper alloys; Determination of arsenic; Photometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3220
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4741 (1984-06)
Copper and copper alloys; Determination of phosphorus content; Molybdovanadate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4741
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5959 (1984-04)
Copper and copper alloys; Determination of bismuth content; Diethyldithiocarbamate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5959
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 849 (1970)
Primary nickel. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 849
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 61 (1975) * GOST 84 (1976) * GOST 123 (1978) * GOST 311 (1978) * GOST 859 (1978) * GOST 860 (1975) * GOST 1027 (1967) * GOST 1089 (1982) * GOST 1770 (1974)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 27981.5 (1988)
Copper of high purity. Methods of photometric analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27981.5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Copper * Copper alloys * High-purity * Industries * Methods of analysis * Raw materials * Materials * Raw material
Số trang
33