Loading data. Please wait
Copper of high purity. Methods of photometric analysis
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1988-00-00
Copper alloys; Determination of nickel (low contents); Dimethylglyoxime spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1810 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Determination of manganese; Spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2543 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Determination of arsenic; Photometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3220 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Determination of phosphorus content; Molybdovanadate spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4741 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Determination of bismuth content; Diethyldithiocarbamate spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5959 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary nickel. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 849 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper of high purity. Methods of photometric analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27981.5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |