Loading data. Please wait
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 4: Determination of the effects of wood shrinkage on the shear strength
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-02-00
Adhesives for load-bearing timber structures; polycondensation adhesives of the phenolic and aminoplastic types; classification and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 301 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics test equipment; tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse); description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5893 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 4: Determination of the effects of wood shrinkage on the shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 302-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 4: Determination of the effects of wood shrinkage on the shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302-4 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 4: Determination of the effects of wood shrinkage on the shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 4: Determination of the effects of wood shrinkage on the shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 302-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 4: Determination of the effects of wood shrinkage on the shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 302-4 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |