Loading data. Please wait

prEN 13429

Packaging - Reuse

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13429
Tên tiêu chuẩn
Packaging - Reuse
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13429 (1999-02), IDT * OENORM EN 13429 (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 13193 (1998-03)
Packaging - Packaging and the environment - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13193
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
13.030.01. Nước thải nói chung
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13429 (2000-05)
Packaging - Reuse
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13429
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13429 (2004-07)
Packaging - Reuse
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13429
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13429 (2000-09)
Packaging - Reuse
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13429
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13429 (2000-05)
Packaging - Reuse
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13429
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13429 (1998-11)
Packaging - Reuse
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13429
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Definitions * Design * Environment * Environmental sustainability * Gullies * Means of packaging * Methods * Multi-use * Packages * Packaging * Packaging material * Packaging means * Pollution control * Recycling * Repackaging * Reuse * Specification (approval) * Systemology * Wastes * Procedures * Presentations * Processes
Số trang
16