Loading data. Please wait

ISO 9019

Securities - Numbering of certificates

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Establishes rules for the numbering of security certificates and applies to all types of securities, regardless of issuer or country of issuance. Replaces the first edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9019
Tên tiêu chuẩn
Securities - Numbering of certificates
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 9019 (1997-09-15), IDT * NF K12-400 (1996-04-01), IDT * PN-ISO 9019 (2003-04-30), IDT * CSN ISO 9019 (1997-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 9019 (1987-09)
Securities; Numbering of certificates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9019
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9019 (1994-02)
Securities; numbering of certificates (revision of ISO 9019:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9019
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9019 (1995-12)
Securities - Numbering of certificates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9019
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9019 (1987-09)
Securities; Numbering of certificates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9019
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9019 (1994-02)
Securities; numbering of certificates (revision of ISO 9019:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9019
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bank operations * Banking documents * Certification * Code numbers * Definitions * Numbering * Numerical designations * Securities * Numbering systems
Số trang
2