Loading data. Please wait
Securities; Numbering of certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9019 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; numbering of certificates (revision of ISO 9019:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9019 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities - Numbering of certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9019 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; Numbering of certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9019 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securities; numbering of certificates (revision of ISO 9019:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9019 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |