Loading data. Please wait

SANS 216-2:2003*SABS CISPR 16-2:2003

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity

Số trang: 118
Ngày phát hành: 2003-11-28

Liên hệ
Specifies the methods of measurement of EMC phenomena in the frequency range 9 kHz to 18 GHz. It deals with disturbance measurement and immunity measurements.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 216-2:2003*SABS CISPR 16-2:2003
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Ngày phát hành
2003-11-28
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CISPR 16-2 2003 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 13 * CISPR 14-1 * CISPR 16-1 * CISPR 22 * CSIPR 11 * IEC 60083 * IEC 60364-4 * ITU-R Recommendation BS.468-4
Thay thế cho
SANS 216-2:2003*SABS CISPR 16-2:2003
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-2:2003*SABS CISPR 16-2:2003
Ngày phát hành 2003-11-28
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 216-2-1:2004
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-2-1:2004
Ngày phát hành 2004-04-30
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 216-2-2:2004
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-2-2:2004
Ngày phát hành 2004-10-15
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 216-2-3:2004
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-2-3:2004
Ngày phát hành 2004-05-28
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 216-2-4:2004
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity - Immunity measurements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-2-4:2004
Ngày phát hành 2004-05-28
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 216-2-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-2-1:2004
Ngày phát hành 2004-04-30
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 216-2:2003*SABS CISPR 16-2:2003*SANS 216-2:2003*SABS CISPR 16-2:2003
Từ khóa
EMI * ELECTROMAGNETIC INTERFERENCE * IMMUNITY * IMMUNITY TESTS * NOISE (SPURIOUS SIGNALS) * RADIO DISTURBANCES * Noise (spurious signals) * Immunity * Radio disturbances
Số trang
118