Loading data. Please wait
EN 12430/A1Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2006-09-00
| Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12430 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12430/prA1 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12430 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12430/A1 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12430 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12430/prA1 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |