Loading data. Please wait

EN 12430/A1

Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12430/A1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12430 (2007-06), IDT * BS EN 12430 (1998-12-15), NEQ * NF P75-222/A1 (2007-01-01), IDT * ISO 29769 (2008-11), IDT * SN EN 12430/A1 (2006), IDT * OENORM EN 12430 (2007-07-01), IDT * OENORM EN 12430/A1 (2006-04-01), IDT * PN-EN 12430/A1 (2006-11-02), IDT * SS-EN 12430/A1 (2006-10-05), IDT * UNE-EN 12430/A1 (2008-03-12), IDT * TS EN 12430/A1 (2008-01-31), IDT * UNI EN 12430:2008 (2008-01-17), IDT * CSN EN 12430 (1999-08-01), IDT * DS/EN 12430/A1 (2006-12-21), IDT * NEN-EN 12430:1998/A1:2006 en (2006-10-01), IDT * SFS-EN 12430 + A1 (2012-03-23), IDT * SFS-EN 12430/A1:en (2006-11-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12430 (1998-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12430
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12430/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12430/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12430 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12430
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12430/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12430/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12430 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12430
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12430/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under point load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12430/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessibility * Applications * Behaviour * Bodies * Buildings * Checking equipment * Compression loading * Compression testers * Conditions * Construction * Definitions * Determination * Erecting (construction operation) * Force * Force of expansion * Insulating materials * Load distributions * Loading * Loading tests * Lumped load test * Materials testing * Measurement * Plastics * Point load * Precision * Preparation * Principle * Strain * Strength of materials * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Treatment * Trials * Pressing power * Force of pressure * Printing pressure * Implementation * Requirements * Stress * Use * Design
Số trang
4