Loading data. Please wait

IEC 61754-7*CEI 61754-7

Fibre optic connector interfaces - Part 7: Type MPO connector family

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Defines the standard interface dimensions for type MPO family of connectors.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61754-7*CEI 61754-7
Tên tiêu chuẩn
Fibre optic connector interfaces - Part 7: Type MPO connector family
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-910-7*NF EN 61754-7 (2005-05-01), IDT
Fibre optic connector interfaces - Part 7 : type MPO connector family
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-910-7*NF EN 61754-7
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61754-7 (2005-08), IDT * BS EN 61754-7 (2005-02-17), IDT * EN 61754-7 (2005-02), IDT * OEVE/OENORM EN 61754-7 (2005-09-01), IDT * PN-EN 61754-7 (2005-05-15), IDT * SS-EN 61754-7 (2005-03-30), IDT * STN EN 61754-7 (2005-07-01), IDT * CSN EN 61754-7 ed. 2 (2005-08-01), IDT * NEN-EN-IEC 61754-7:2005 en;fr (2005-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 61754-7*CEI 61754-7 (1996-12)
Fibre optic connector interfaces - Part 7: Type MPO connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-7*CEI 61754-7
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-7 AMD 1*CEI 61754-7 AMD 1 (1999-08)
Fibre optic connector interfaces - Part 7: Type MPO connector family; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-7 AMD 1*CEI 61754-7 AMD 1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-7 AMD 2*CEI 61754-7 AMD 2 (2000-07)
Fibre optic connector interfaces - Part 7: Type MPO connector family; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-7 AMD 2*CEI 61754-7 AMD 2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-7 Edition 1.2*CEI 61754-7 Edition 1.2 (2000-11)
Fibre optic connector interfaces - Part 7; Type MPO connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-7 Edition 1.2*CEI 61754-7 Edition 1.2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86B/2018/FDIS (2004-08)
Thay thế bằng
IEC 61754-7*CEI 61754-7 (2008-03)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Fibre optic connector interfaces - Part 7: Type MPO connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-7*CEI 61754-7
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61754-7*CEI 61754-7 (2004-11)
Fibre optic connector interfaces - Part 7: Type MPO connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-7*CEI 61754-7
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-7*CEI 61754-7 (1996-12)
Fibre optic connector interfaces - Part 7: Type MPO connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-7*CEI 61754-7
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-7 AMD 1*CEI 61754-7 AMD 1 (1999-08)
Fibre optic connector interfaces - Part 7: Type MPO connector family; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-7 AMD 1*CEI 61754-7 AMD 1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-7 AMD 2*CEI 61754-7 AMD 2 (2000-07)
Fibre optic connector interfaces - Part 7: Type MPO connector family; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-7 AMD 2*CEI 61754-7 AMD 2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-7 Edition 1.2*CEI 61754-7 Edition 1.2 (2000-11)
Fibre optic connector interfaces - Part 7; Type MPO connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-7 Edition 1.2*CEI 61754-7 Edition 1.2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-7 (2008-03) * IEC 86B/2018/FDIS (2004-08) * IEC 86B/1882/CDV (2003-08) * IEC 86B/1324/FDIS (2000-03) * IEC 86B/1181/CDV (1998-12) * IEC 86B/1089/CDV (1998-03) * IEC 86B/836/FDIS (1996-08) * IEC 86B/673/CDV (1995-07)
Từ khóa
Adapters * Connection technology * Connectors * Dimensions * Electric plugs * Electrical engineering * Enclosures * Female contacts * Female couplings * Fibre optics * Guide books * Interfaces * Interfaces of electrical connections * Male connectors * Male couplings * Multiway connectors * Optical waveguides * Pins (nails) * Plug-in sets * Plugs * Tolerances (measurement) * Interfaces (data processing) * Mechanical interfaces * Socket contacts * Jack contacts
Số trang
60