Loading data. Please wait
Blind rivets - Terminology and definitions
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-09-00
Blind rivets - Terminology and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14588 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blind rivets - Terminology and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14588 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blind rivets - Terminology and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14588 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |